茶巾
ちゃきん「TRÀ CÂN」
☆ Danh từ
Khăn để lau tách uống trà

茶巾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶巾
茶巾寿司 ちゃきんずし
món trứng chiên mỏng bọc quanh cơm trộn với các nguyên liệu
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
巾 きん はば
khăn ăn; vải
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)