茶所
ちゃどころ「TRÀ SỞ」
☆ Danh từ
Khu trồng chè danh tiếng

茶所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶所
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
茶 ちゃ
chè,trà