Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
掛茶屋 かけぢゃや
quán trà ven đường
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
茶請け ちゃうけ
bánh kẹp ăn trong khi uống trà
茶漬け ちゃづけ
cơm chan trà, cơm trộn trà vào
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc