Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶美会
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶会 ちゃかい さかい
tiệc trà.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
茶話会 さわかい ちゃわかい
tiệc trà
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát