Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶臼山高原
茶臼 ちゃうす
cái cối xay trà (cối xay bằng tay)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
臼状火山 きゅうじょうかざん
nón tro; nón xỉ (một loại nón núi lửa)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân