Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶色の服の男
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
茶色 ちゃいろ
màu nâu nhạt
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
色男 いろおとこ
người đàn ông có hình thức thu hút phụ nữ
男色 だんしょく なんしょく
Đồng tính luyến ai nam
大服茶 おおぶくちゃ だいぶくちゃ だいふくちゃ
tea prepared for the New Year with the first water of the year
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.