Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶風林
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
草庵風茶室 そうあんふうちゃしつ
quán trà mộc mạc làm từ một túp lều tranh
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
林 はやし りん
rừng thưa