浮草とあわ
Bèo bọt.

浮草とあわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮草とあわ
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き草 うきくさ
bèo.
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
浮世草子 うきよぞうし
(thời Edo) văn học hiện thực
cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi, trứng ruồi, trứng nhặng /blu:/, blown /bloun/, nở hoa, thổi, hà hơi vào; hỉ, phun nước, cuốn đi cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); làm hỏng, làm thối, khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí, lan truyền; tung ra, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống, thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, thông, làm xì ra, tiêu phí, nổ ; làm nổ, qua đi, bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng, nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về, hot, gaff
浮き草稼業 うきくさかぎょう うきぐさかぎょう
tạm thời buôn bán
草とん そうとん
ghế hình trụ làm bằng rơm và bọc vải