Kết quả tra cứu 草刈り
Các từ liên quan tới 草刈り
草刈り
くさかり
「THẢO NGẢI」
☆ Danh từ
◆ Sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈
り
作業員
Người làm nghề cắt cỏ
手動式草刈
り
機
Máy cắt cỏ cầm tay
草刈
りがまを
使
う
Dùng máy cắt cỏ .

Đăng nhập để xem giải thích
くさかり
「THẢO NGẢI」
Đăng nhập để xem giải thích