草取り
くさとり「THẢO THỦ」
Người làm cỏ, người nhổ cỏ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm cỏ, nhổ cỏ

Bảng chia động từ của 草取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 草取りする/くさとりする |
Quá khứ (た) | 草取りした |
Phủ định (未然) | 草取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 草取りします |
te (て) | 草取りして |
Khả năng (可能) | 草取りできる |
Thụ động (受身) | 草取りされる |
Sai khiến (使役) | 草取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 草取りすられる |
Điều kiện (条件) | 草取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 草取りしろ |
Ý chí (意向) | 草取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 草取りするな |
草取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
蝿取り草 はえとりぐさ はえとりそう ハエトリグサ ハエトリソウ はいとりくさ
Cây bắt ruồi (thực vật)
草履取り ぞうりとり
người hầu bên trong hỏi giá (của) giày dép
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng