草刈用チップソー
くさかりようチップソー
☆ Danh từ
Lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
草刈用チップソー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草刈用チップソー
一般草刈用カッター/チップソー いっぱんくさかりようカッター/チップソー
Dụng cụ cắt cỏ/đĩa cắt cỏ thông thường.
草刈り用エプロン くさかりようエプロン
tạp dề cắt cỏ
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈機 くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
一般草刈用カッター いっぱんくさかりようカッター
kéo cắt cỏ thông thường
切断機用カッター(チップソー) せつだんきようカッター(チップソー)
dao cắt (lưỡi cưa) cho máy cắt