Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草刈機
くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
刈払機 かりはらいき
máy cắt cỏ
芝刈機
草刈用チップソー くさかりようチップソー
lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
「THẢO NGẢI KI」
Đăng nhập để xem giải thích