Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈機 くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
草刈用チップソー くさかりようチップソー
lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
草刈り用エプロン くさかりようエプロン
tạp dề cắt cỏ