Các từ liên quan tới 草加部 (津山市)
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
草市 くさいち
chợ bán hương hoa cúng trong dịp lễ Vu Lan
山津波 やまつなみ
đất lở