Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草原と鉄屑
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)
鉄屑 てつくず
mạt sắt
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
草蘇鉄 くさそてつ クサソテツ
Matteuccia struthiopteris (một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.