Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草原情歌
情歌 じょうか
yêu bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大草原 だいそうげん
thảo nguyên rộng lớn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.