Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草場良八
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
比良八荒 ひらはっこう
cold wind blowing at Lake Biwa around the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
比良八講 ひらはっこう
Buddhist service centred around the Lotus Sutra held over four days in Shiga Prefecture, starting from the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
草場の影 くさばのかげ
dưới đám cỏ