Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木本植物 もくほんしょくぶつ
cây thân gỗ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
本草 ほんぞう
bản thảo.
草本 そうほん
những cỏ
植物 しょくぶつ
cỏ cây
草物 くさもの くさぶつ
những cây ngắn cho những sự sắp đặt hoa
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.