Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉柳 おおばやなぎ オオバヤナギ
(loài liễu)
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
貯蔵牧草 ちょぞーぼくそー
cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông)
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵経 だいぞうきょう
Tripitaka; Đại tàng kinh (Kinh Phật)