Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯蔵牧草
ちょぞーぼくそー
cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯蔵 ちょぞう
dự trữ
牧草 ぼくそう
bãi cỏ
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho
貯蔵タンク ちょぞうタンク
貯蔵室 ちょぞうしつ
buồng kho; stockroom
貯蔵物 ちょぞうぶつ
Sự dự trữ (nguyên vật liệu..)
「TRỮ TÀNG MỤC THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích