Các từ liên quan tới 草津ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori