Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスストップ バス・ストップ
bus stop
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori