Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草津川跡地公園
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
公園 こうえん
công viên
跡地 あとち
hiện trường, vị trí (của một tòa nhà sau khi bị phá hủy)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
園地 えんち
sân vườn
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time