Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱圏 ねつけん
tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱帯 ねったい
nhiệt đới
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới