Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草薙の剣 くさなぎのつるぎ
thanh kiếm Kusanagi
柴 しば
bụi cây; củi
薙刀 なぎなた ちょうとう
Cây kích
薙ぐ なぐ
cạo đầu
舟 ふね
tàu; thuyền.
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp