Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
アメリカひょう アメリカ豹
báo đốm Mỹ
野草 のぐさ やそう
cỏ dại; đồng cỏ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
豹海豹 ひょうあざらし ヒョウアザラシ
con hải báo
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ