草食獣
そうしょくじゅう「THẢO THỰC THÚ」
☆ Danh từ
Thú ăn cỏ

草食獣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草食獣
肉食獣 にくしょくじゅう
Loài động vật ăn thịt
食草 しょくそう
các loại thực vật cho côn trùng (giai đoạn ấu trùng) ăn
草食 そうしょく
sự ăn cỏ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
草食性 そうしょくせい
tập tính ăn cỏ
草食系 そうしょくけい
những chàng trai "ăn cỏ" (một thuật ngữ được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả những người đàn ông trẻ tuổi tỏ ra ít quan tâm đến việc kết hôn hoặc không quyết đoán trong mối quan hệ với phụ nữ)