Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊
gai góc; giống cây thạch nam
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá