荒す
あらす「HOANG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Phá huỷ; gây thiệt hại; phá
空
き
巣
は
金品
を
求
めてその
部屋
を
荒
らした。
Tên trộm phá căn phòng để tìm vàng bạc.
2
人
の
男
がその
スーパー
を
荒
らして500
万円
を
奪
った。
Hai người đàn ông đã phá một siêu thị cướp đi 5 triệu yên.
大水
に
田畑
を
荒
らされた。
Ruộng đồng bị nước lớn phá huỷ.

Bảng chia động từ của 荒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒す/あらすす |
Quá khứ (た) | 荒した |
Phủ định (未然) | 荒さない |
Lịch sự (丁寧) | 荒します |
te (て) | 荒して |
Khả năng (可能) | 荒せる |
Thụ động (受身) | 荒される |
Sai khiến (使役) | 荒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒す |
Điều kiện (条件) | 荒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒せ |
Ý chí (意向) | 荒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒すな |
荒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒す
踏み荒す ふみあらす
bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
食い荒す くいあらす
để nuốt ngấu nghiến xuống
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.
荒廃する こうはい
phá huỷ; tàn phá
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím