Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒神
あらがみ こうじん
vị thần bếp lò, thần Koujin
荒神目抜 こうじんめぬけ コウジンメヌケ
Sebastes iracundus (loài cá đá)
三宝荒神 さんぼうこうじん
guardian deity of Buddha, the sutras and the sangha
荒ぶる神 あらぶるかみ
vị thần bão tố
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
「HOANG THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích