荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
荒くれ男 あらくれおとこ
Một người thô lỗ
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒れる あれる
bão bùng (thời tiết); động (biển)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn