荒れ性
あれしょう「HOANG TÍNH」
☆ Danh từ
Khô đi hoặc làm nứt nẻ da

荒れ性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒れ性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
荒れ あれ
giông tố.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒れる あれる
bão bùng (thời tiết); động (biển)