プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ肌 あれはだ
da thô ráp, da xù xì
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh
荒くれ あらくれ
bạo lực, hoang dã, ồn ào