Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
荒れ あれ
giông tố.
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
荒れ肌 あれはだ
da thô ráp, da xù xì
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
荒れる あれる
bão bùng (thời tiết); động (biển)