荒れ
あれ「HOANG」
☆ Danh từ
Giông tố.

Từ đồng nghĩa của 荒れ
noun
荒れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 荒れ
荒れ
あれ
giông tố.
荒れる
あれる
bão bùng (thời tiết)
Các từ liên quan tới 荒れ
吹き荒れる ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách
春荒れ はるあれ
bão mùa xuân
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ屋 あれや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ; cái hầm, cái lán
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ肌 あれはだ
da thô ráp, da xù xì
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
大荒れ おおあれ だいあれ
lớn thét mắng; tuyên truyền; chấn động mạnh