Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒れ
あれ
giông tố.
荒れる
あれる
bão bùng (thời tiết)
吹き荒れる ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách
春荒れ はるあれ
bão mùa xuân
荒れ球 あれだま
cú ném bóng không kiểm soát được
荒れ性 あれしょう
khô đi hoặc làm nứt nẻ da
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒れ寺 あれでら
đền miếu đổ nát
荒れ肌 あれはだ
da thô ráp, da xù xì
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã