荒事
あらごと「HOANG SỰ」
☆ Danh từ
(sân khấu) cảnh đánh nhau; cảnh dùng võ

Từ trái nghĩa của 荒事
荒事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒事
荒事師 あらごとし
diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki
荒仕事 あらしごと
công việc vất vả, cực nhọc.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím