Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
聰明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý