Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒土 こうど
đất hoang; đất cằn cỗi hoặc bạc màu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
村 むら
làng
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý