寒地荒原
かんちこうげん「HÀN ĐỊA HOANG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Vùng hoang nguyên lạnh giá
寒地荒原
には、
過酷
な
自然環境
が
広
がっています。
Ở vùng hoang nguyên lạnh giá, môi trường tự nhiên khắc nghiệt trải dài.

寒地荒原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒地荒原
荒原 こうげん
Nơi hoang dã; đất hoang; vùng hoang sơ.
荒地 あれち こうち
đất hoang.
寒地 かんち
xứ lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã