Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒城 こうじょう
thành đổ nát; thành hoang phế
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)