Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンダー
dưới; phía dưới
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
アンダーリペア アンダー・リペア
under repair
アンダーバスト アンダー・バスト
(số đo; vòng đo) chân ngực; dưới ngực
ブリッジ
cầu tàu