Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒川戦一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
一戦 いっせん いちせん
một trận đánh; một trò chơi; một cuộc so tài; một cuộc chiến đấu
一荒れ ひとあれ
một cơn gió mạnh đột ngột; một sự nổ (của) sự giận dữ