一荒れ
ひとあれ「NHẤT HOANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cơn gió mạnh đột ngột; một sự nổ (của) sự giận dữ

Bảng chia động từ của 一荒れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一荒れする/ひとあれする |
Quá khứ (た) | 一荒れした |
Phủ định (未然) | 一荒れしない |
Lịch sự (丁寧) | 一荒れします |
te (て) | 一荒れして |
Khả năng (可能) | 一荒れできる |
Thụ động (受身) | 一荒れされる |
Sai khiến (使役) | 一荒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一荒れすられる |
Điều kiện (条件) | 一荒れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一荒れしろ |
Ý chí (意向) | 一荒れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一荒れするな |