Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒川清秀
清秀 せいしゅう
having refined and distinguished features, having a bright face
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay