Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒田別
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)