Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒村 かんそん
nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寒地荒原 かんちこうげん
vùng hoang nguyên lạnh giá
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
畑 はたけ はた
ruộng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc