寒村
かんそん「HÀN THÔN」
☆ Danh từ
Nơi khỉ ho cò gáy; nơi thâm sơn cùng cốc; vùng sâu vùng xa
沿海
の
寒村
Ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển .
海辺
の
寒村
Nơi khỉ ho cò gáy ven biển .

寒村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒村
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")
村 むら
làng
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
寒酸 かんさん
xóa đói giảm nghèo