Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒砂ゆき
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
荒働き あらばたらき
làm việc nặng nhọc, lao động chân tay nặng nhọc
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
磨き砂 みがきずな みがきすな
bột trắng dùng đánh bóng đồ bằng kim loại
砂吹き すなふき
sự phun cát
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
吹き荒ぶ ふきすさぶ
(gió) thổi mạnh dữ dội