Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒野の素浪人
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào