Các từ liên quan tới 荒野はつらいよ 〜アリゾナより愛をこめて〜
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
横面 よこつら よこめん
ủng hộ (của) mặt
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
人を怨むより身を怨め ひとをうらむよりみをうらめ
trách mình trước khi trách người
アリゾナ菌 アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
まず隗より始めよ まずかいよりはじめよ
muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
腹を読む はらをよみ
Đi guốc trong bụng, đọc vị, đoán...