荒馬
あらうま「HOANG MÃ」
☆ Danh từ
Hoang dã hoặc con ngựa untamed

荒馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý